Ứng dụng
Khả năng chống ô xy hóa và chống mài mòn ở nhiệt độ cao
Giữ sạch động cơ và giảm tiêu hao dầu
Đặc biệt tương thích cho động cơ xăng và động cơ diesel
Đặc biệt phù hợp cho các loại xe của Nhật Bản (Toyota, Honda, Mitsubishi, Suzuki, Nissan, Mazda…)
Thông số kỹ thuật:
Độ nhớt đông học (mm2/s) |
Chỉ số độ nhớt | Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) (℃) |
Chỉ số kiểm tổng (mg KOH/g) |
|
SN/CF 10W-40 | 88.61 (40℃) 13.89 (100℃) |
161 | 236 | 6.1 |
Đặc tính
Tăng tốc mượt mà
Chống mài mòn
Đóng gói
4L
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.