Thông số kỹ thuật
| Độ nhớt đông học (mm2/s) | Chỉ số độ nhớt | Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) (0℃) | Chỉ số kiểm tổng (mg KOH/g) | |
| SL/MB 20W-40 | 120.0 (40℃) 13.67 (100℃) | 111 | 280 | 5.87 | 
Đặc tính
Công nghệ tiên tiến giúp duy trì màng dầu ở mức tối ưu
Phù hợp với các loại XE GA với tiêu chuẩn JASO MB
Đóng gói
1L
0.8L



 
				


 
				 
				 
				
 
				 
				 
				
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.