Thông số kỹ thuật
Độ nhớt đông học (mm2/s) |
Chỉ số độ nhớt |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) (℃) |
Chỉ số kiểm tổng (mg KOH/g) |
|
SL/MA2 10W-40 | 103.0 (40℃) 14.82 (100℃) |
150 | 232 | 6.96 |
Đặc tính
Giữ sạch động cơ và duy trì tính năng vận hành trong thời gian dài
Giảm tiêu hao dầu
Kéo dài thời gian thay dầu nhờ công thức bán tổng hợp
Phù hợp cho dòng xe máy/xe ga công suất lớn
Tăng hiệu suất cho bộ ly hợp ướt
Đóng gói
0.8L
1L
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.